2024/05/14  00:00  khởi hành
1
00:03 - 00:49
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:03 - 00:55
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:03 - 00:57
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:03 - 00:57
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:03 - 00:49
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:03
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (3phút
    00:06 00:14
    JK
    16
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 320
    00:32 00:32
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    00:34 00:41
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (8phút
    JPY 180
    00:49
    DT
    16
    あざみ野 Azamino
  2. 2
    00:03 - 00:55
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:03
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (16phút
    JPY 230
    00:19 00:28
    JK
    12
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (27phút
    JPY 340
    00:55
    B
    32
    あざみ野 Azamino
  3. 3
    00:03 - 00:57
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:03
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (14phút
    00:17 00:25
    JK
    13
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (8phút
    JPY 320
    00:33 00:41
    JH
    16
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (16phút
    JPY 280
    00:57
    B
    32
    あざみ野 Azamino
  4. 4
    00:03 - 00:57
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:03
    TM
    07
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    (11phút
    00:14 00:21
    TM
    01
    MG
    09
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    JPY 230
    00:29 00:35
    MG
    13
    G
    10
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    横浜市営グリーンライン Yokohama City Subway Green Line
    Hướng đến 中山(神奈川県) Nakayama(Kanagawa)
    (11phút
    00:46 00:52
    G
    05
    B
    30
    センター北 Center Kita
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (5phút
    JPY 280
    00:57
    B
    32
    あざみ野 Azamino
cntlog