2024/05/02  02:24  khởi hành
1
02:26 - 02:48
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:26 - 02:55
29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:26 - 02:56
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:26 - 03:12
46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:26 - 02:48
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:26
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (13phút
    JPY 170
    02:39 02:39
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    02:41 02:44
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (4phút
    JPY 180
    02:48
    C
    15
    千駄木 Sendagi
  2. 2
    02:26 - 02:55
    29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:26
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    02:30 02:30
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    02:32 02:35
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    02:40 02:45
    JK
    34
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 170
    02:47 02:53
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 180
    02:55
    C
    15
    千駄木 Sendagi
  3. 3
    02:26 - 02:56
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:26
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (9phút
    JPY 170
    02:35 02:41
    SA
    09
    NT
    04
    熊野前 Kumano-mae
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (3phút
    JPY 170
    02:44 02:54
    NT
    02
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 180
    02:56
    C
    15
    千駄木 Sendagi
  4. 4
    02:26 - 03:12
    46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:26
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    02:30 02:30
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    02:32 02:35
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (5phút
    JPY 180
    02:40 02:47
    N
    14
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 150
    02:52 03:00
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (3phút
    03:03 03:03
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    Đi bộ( 2phút
    03:05 03:08
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (4phút
    JPY 310
    03:12
    C
    15
    千駄木 Sendagi
cntlog