2024/05/01  23:48  khởi hành
1
23:50 - 00:20
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:50 - 00:21
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:50 - 00:27
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:50 - 00:28
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:50 - 00:20
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:50
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (12phút
    JPY 170
    00:02 00:02
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    00:06 00:08
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 220
    00:20
    I
    10
    神保町 Jimbocho
  2. 2
    23:50 - 00:21
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:50
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    23:54 23:54
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    23:56 23:59
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (11phút
    00:10 00:10
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 5phút
    00:15 00:17
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    JPY 290
    00:21
    I
    10
    神保町 Jimbocho
  3. 3
    23:50 - 00:27
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:50
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    23:54 23:54
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    23:56 23:59
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 180
    00:12 00:12
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    Đi bộ( 8phút
    00:20 00:23
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 180
    00:27
    S
    06
    神保町 Jimbocho
  4. 4
    23:50 - 00:28
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:50
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (13phút
    JPY 170
    00:03 00:03
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    00:05 00:08
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (12phút
    00:20 00:25
    C
    11
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (3phút
    JPY 290
    00:28
    I
    10
    神保町 Jimbocho
cntlog