2024/05/02  02:25  khởi hành
1
02:27 - 02:51
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
02:27 - 02:53
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:27 - 03:00
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:27 - 03:01
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:27 - 02:51
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:27
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    02:31 02:31
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    02:33 02:36
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    JPY 180
    02:47 02:47
    JK
    30
    上野 Ueno
    Đi bộ( 4phút
    02:51 京成上野 Keisei-Ueno
  2. 2
    02:27 - 02:53
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:27
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (13phút
    JPY 170
    02:40 02:40
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    02:42 02:46
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (7phút
    JPY 170
    02:53
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
  3. 3
    02:27 - 03:00
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:27
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (9phút
    JPY 170
    02:36 02:42
    SA
    09
    NT
    04
    熊野前 Kumano-mae
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (5phút
    JPY 240
    02:47 02:56
    NT
    01
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (4phút
    JPY 150
    03:00
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
  4. 4
    02:27 - 03:01
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:27
    SA
    14
    梶原 Kajiwara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (13phút
    JPY 170
    02:40 02:40
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    02:42 02:45
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 180
    02:47 02:52
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 150
    02:57 02:57
    JY
    05
    上野 Ueno
    Đi bộ( 4phút
    03:01 京成上野 Keisei-Ueno
cntlog