2024/04/28  00:49  khởi hành
1
00:59 - 03:02
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:59 - 03:11
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:59 - 03:14
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
00:58 - 03:38
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:59 - 03:02
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:59 掛川 Kakegawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    01:18 01:36 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (52phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.990
    02:28 02:46
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 280
    03:02
    KK
    15
    天空橋 Tenkubashi
  2. 2
    00:59 - 03:11
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:59 掛川 Kakegawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    01:18 01:36 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.990
    02:16 02:26
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (8phút
    JPY 3.740
    02:34 02:34
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    02:37 02:47
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (24phút
    JPY 320
    03:11
    KK
    15
    天空橋 Tenkubashi
  3. 3
    00:59 - 03:14
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:59 掛川 Kakegawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h41phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.990
    02:40 02:58
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 280
    03:14
    KK
    15
    天空橋 Tenkubashi
  4. 4
    00:58 - 03:38
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:58
    CA
    27
    掛川 Kakegawa
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (46phút
    01:44 02:03
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    02:43 02:53
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (8phút
    JPY 3.740
    03:01 03:01
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    03:04 03:14
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (24phút
    JPY 320
    03:38
    KK
    15
    天空橋 Tenkubashi
cntlog