2024/05/15  16:49  khởi hành
1
17:04 - 22:34
5h30phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
17:04 - 23:07
6h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:04 - 23:18
6h14phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
17:04 - 23:39
6h35phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:04 - 22:34
    5h30phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:04
    GD
    07
    岳南富士岡 Gakunanfujioka
    岳南電車 Gakunan Densha
    Hướng đến 吉原 Yoshiwara
    (14phút
    JPY 310
    17:18 17:30
    GD
    01
    CA
    07
    吉原 Yoshiwara
    17:51 18:06
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.560
    18:59 19:17
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    19:34 19:34
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    19:36 20:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    21:56 22:08
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    22:13 22:29
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (5phút
    JPY 210
    22:34
    JA
    02
    箱崎 Hakozaki
  2. 2
    17:04 - 23:07
    6h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:04
    GD
    07
    岳南富士岡 Gakunanfujioka
    岳南電車 Gakunan Densha
    Hướng đến 吉原 Yoshiwara
    (14phút
    JPY 310
    17:18 17:30
    GD
    01
    CA
    07
    吉原 Yoshiwara
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (37phút
    18:07 18:26
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    19:20 19:33 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.040
    Ghế Tự do : JPY 8.520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.780
    22:47 23:02 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (5phút
    JPY 12.870
    23:07
    JA
    02
    箱崎 Hakozaki
  3. 3
    17:04 - 23:18
    6h14phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:04
    GD
    07
    岳南富士岡 Gakunanfujioka
    岳南電車 Gakunan Densha
    Hướng đến 吉原 Yoshiwara
    (14phút
    JPY 310
    17:18 17:30
    GD
    01
    CA
    07
    吉原 Yoshiwara
    18:06 18:15
    CA
    00
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h19phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    19:34 19:47
    JT
    05
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    20:18 20:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    20:20 21:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    22:40 22:52
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    22:57 23:13
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (5phút
    JPY 210
    23:18
    JA
    02
    箱崎 Hakozaki
  4. 4
    17:04 - 23:39
    6h35phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:04
    GD
    07
    岳南富士岡 Gakunanfujioka
    岳南電車 Gakunan Densha
    Hướng đến 吉原 Yoshiwara
    (14phút
    JPY 310
    17:18 17:30
    GD
    01
    CA
    07
    吉原 Yoshiwara
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (37phút
    18:07 18:21
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h21phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    19:42 19:42 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    19:50 20:05
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    20:33 21:20
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    22:47 22:59
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    23:04 23:20
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (4phút
    23:24 23:37
    JA
    01
    JA
    01
    吉塚 Yoshizuka
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (2phút
    JPY 210
    23:39
    JA
    02
    箱崎 Hakozaki
cntlog