1
18:24 - 00:22
5h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:19 - 00:24
6h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:29 - 00:37
6h8phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:19 - 00:55
6h36phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:24 - 00:22
    5h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:24
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (25phút
    JPY 330
    18:49 19:01
    SO
    01
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:28 19:45
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.330
    21:23 21:55 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h16phút
    23:11 23:44 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (38phút
    JPY 6.050
    00:22 山都 Yamato(Fukushima)
  2. 2
    18:19 - 00:24
    6h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:19
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (47phút
    JPY 520
    19:06 19:17
    OH
    01
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (39phút
    19:56 20:12
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    21:25 21:57 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h16phút
    23:13 23:46 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (38phút
    JPY 5.500
    00:24 山都 Yamato(Fukushima)
  3. 3
    18:29 - 00:37
    6h8phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:29
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (39phút
    JPY 520
    Ghế Tự do : JPY 650
    19:08 19:19
    OH
    01
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    19:32 19:41
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:55 20:13
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    21:26 22:18 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h8phút
    23:26 23:59 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (38phút
    JPY 5.500
    00:37 山都 Yamato(Fukushima)
  4. 4
    18:19 - 00:55
    6h36phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:19
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (47phút
    JPY 520
    19:06 19:17
    OH
    01
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    19:30 19:39
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:53 20:31
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h13phút
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    21:44 22:36 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h8phút
    23:44 00:17 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (38phút
    JPY 5.500
    00:55 山都 Yamato(Fukushima)
cntlog