2024/04/28  00:55  khởi hành
1
01:25 - 04:17
2h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:25 - 05:32
4h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:25 - 05:46
4h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:25 - 05:57
4h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:25 - 04:17
    2h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:25 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (41phút
    02:06 02:43 盛岡 Morioka
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 田沢湖 Tazawako
    (1h34phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 2.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.780
    04:17 秋田 Akita
  2. 2
    01:25 - 05:32
    4h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:25 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (11phút
    01:36 02:29 北上 Kitakami
    JR北上線 JR Kitakami Line
    Hướng đến ほっとゆだ Hottoyuda
    (1h12phút
    03:41 04:24 横手 Yokote
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (1h8phút
    JPY 2.640
    05:32 秋田 Akita
  3. 3
    01:25 - 05:46
    4h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:25 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (41phút
    02:06 02:49 盛岡 Morioka
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 田沢湖 Tazawako
    (1h25phút
    04:14 04:57 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (49phút
    JPY 3.080
    05:46 秋田 Akita
  4. 4
    01:25 - 05:57
    4h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:25 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (11phút
    01:36 01:51 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    02:13 03:00 盛岡 Morioka
    JR田沢湖線 JR Tazawako Line
    Hướng đến 田沢湖 Tazawako
    (1h25phút
    04:25 05:08 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (49phút
    JPY 3.410
    05:57 秋田 Akita
cntlog