2024/04/28  11:48  khởi hành
1
12:18 - 15:24
3h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:18 - 15:59
3h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:18 - 16:11
3h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:18 - 16:36
4h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:18 - 15:24
    3h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:18 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (11phút
    12:29 12:44 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    13:43 14:04 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h20phút
    JPY 3.740
    15:24 山形 Yamagata
  2. 2
    12:18 - 15:59
    3h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:18 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (41phút
    12:59 13:36 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Tự do : JPY 3.780
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.050
    14:18 14:39 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h20phút
    JPY 5.170
    15:59 山形 Yamagata
  3. 3
    12:18 - 16:11
    3h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:18 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (51phút
    13:09 13:24 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    14:31 15:04 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR奥羽本線(福島-横手) JR Ouu Main Line(Fukushima-Yokote)
    Hướng đến 山形 Yamagata
    (1h7phút
    JPY 5.500
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.270
    16:11 山形 Yamagata
  4. 4
    12:18 - 16:36
    4h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:18 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (51phút
    13:09 13:22 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (1h33phút
    14:55 15:16 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 愛子 Ayashi
    (1h20phút
    JPY 3.740
    16:36 山形 Yamagata
cntlog