2024/04/26  10:09  khởi hành
1
10:39 - 15:08
4h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:39 - 15:10
4h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:39 - 15:15
4h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:39 - 15:25
4h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:39 - 15:08
    4h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:39 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (11phút
    10:50 11:05 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (59phút
    12:04 12:37 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.900
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.770
    14:09 14:37
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (31phút
    JPY 8.580
    15:08
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
  2. 2
    10:39 - 15:10
    4h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:39 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (41phút
    11:20 11:57 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 6.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.300
    14:11 14:39
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (31phút
    JPY 9.790
    15:10
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
  3. 3
    10:39 - 15:15
    4h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:39 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (41phút
    11:20 11:57 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h49phút
    Ghế Tự do : JPY 5.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.760
    13:46 13:57
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (12phút
    14:09 14:17
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    thông qua đào tạo
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (7phút
    JPY 9.460
    15:15
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
  4. 4
    10:39 - 15:25
    4h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:39 花巻 Hanamaki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (11phút
    10:50 11:05 北上 Kitakami
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.050
    Ghế Tự do : JPY 5.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.450
    14:26 14:54
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (31phút
    JPY 8.580
    15:25
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
cntlog