1
21:14 - 22:05
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
21:14 - 22:07
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:14 - 22:08
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
21:14 - 22:14
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:14 - 22:05
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    21:14
    Y
    17
    花園町 Hanazonocho
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (11phút
    JPY 240
    21:25 21:25
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 4phút
    21:29 21:35
    大阪マルビル Osaka-marubiru
    連絡バス([大阪]伊丹空港-大阪) Bus(Osaka Airport-Osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (30phút
    JPY 650
    22:05 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  2. 2
    21:14 - 22:07
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:14
    Y
    17
    花園町 Hanazonocho
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (11phút
    JPY 240
    21:25 21:25
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 12phút
    21:37 21:42
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    21:55 22:04
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    22:07 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  3. 3
    21:14 - 22:08
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    21:14
    Y
    17
    花園町 Hanazonocho
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (4phút
    JPY 190
    21:18 21:18
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    21:23 21:33
    なんば(空港連絡バス) Namba(Bus)
    連絡バス([大阪]伊丹空港-難波) Bus(Osaka Airport-Namba)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (35phút
    JPY 650
    22:08 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  4. 4
    21:14 - 22:14
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:14
    Y
    17
    花園町 Hanazonocho
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    21:16 21:22
    Y
    16
    M
    21
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (20phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    21:51 21:51
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    21:56 22:02 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    22:14 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
cntlog