2024/05/14  09:00  khởi hành
1
09:15 - 10:11
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:15 - 10:44
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:15 - 11:08
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:15 - 11:11
1h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:15 - 10:11
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:15
    A
    07
    河毛 Kawake
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (17phút
    09:32 09:47
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (24phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    10:11 京都 Kyoto
  2. 2
    09:15 - 10:44
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:15
    A
    07
    河毛 Kawake
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (8phút
    09:23 09:41
    A
    09
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (1h3phút
    JPY 1.520
    10:44
    A
    31
    京都 Kyoto
  3. 3
    09:15 - 11:08
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:15
    A
    07
    河毛 Kawake
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (17phút
    JPY 330
    09:32 09:50
    A
    12
    OR
    01
    米原 Maibara
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (11phút
    JPY 310
    10:01 10:19
    OR
    04
    A
    13
    彦根 Hikone
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (49phút
    JPY 1.170
    11:08
    A
    31
    京都 Kyoto
  4. 4
    09:15 - 11:11
    1h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:15
    A
    07
    河毛 Kawake
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (30phút
    09:45 10:19
    A
    01
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (52phút
    JPY 1.690
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    11:11
    A
    31
    京都 Kyoto
cntlog