1
15:59 - 16:43
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:59 - 16:50
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:59 - 16:50
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:59 - 16:58
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:59 - 16:43
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:59
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (44phút
    JPY 410
    16:43
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  2. 2
    15:59 - 16:50
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:59
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (40phút
    16:39 16:47
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 410
    16:50
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  3. 3
    15:59 - 16:50
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:59
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (40phút
    16:39 16:47
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 410
    16:50
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  4. 4
    15:59 - 16:58
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:59
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    16:01 16:01
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    16:03 16:06
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    16:09 16:22
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    16:51 16:51
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    16:58 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
cntlog