1
01:14 - 01:37
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:14 - 01:47
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:14 - 01:56
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:14 - 01:37
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:14
    N
    13
    河原町(宮城県) Kawaramachi(Miyagi)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (3phút
    JPY 210
    01:17 01:30
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (7phút
    JPY 190
    01:37 名取 Natori
  2. 2
    01:14 - 01:47
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:14
    N
    13
    河原町(宮城県) Kawaramachi(Miyagi)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (5phút
    JPY 210
    01:19 01:19
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 5phút
    01:24 01:34 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 240
    01:47 名取 Natori
  3. 3
    01:14 - 01:56
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:14
    N
    13
    河原町(宮城県) Kawaramachi(Miyagi)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (5phút
    JPY 210
    01:19 01:19
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    01:22 01:25 あおば通 Aoba-dori
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (2phút
    01:27 01:43 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 240
    01:56 名取 Natori
cntlog