2024/05/22  16:33  khởi hành
1
17:13 - 20:45
3h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:13 - 20:48
3h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:13 - 21:07
3h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
17:13 - 21:36
4h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:13 - 20:45
    3h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:13
    B
    河原 Kawahara
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (24phút
    17:37 18:31
    B
    智頭 Chizu
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 上郡 Kamigori
    (1h40phút
    JPY 3.300
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.860
    20:11 20:11
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    20:15 20:20
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (25phút
    JPY 290
    20:45
    HK
    07
    武庫之荘 Mukonoso
  2. 2
    17:13 - 20:48
    3h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:13
    B
    河原 Kawahara
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (24phút
    17:37 18:31
    B
    智頭 Chizu
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 上郡 Kamigori
    (1h40phút
    JPY 3.300
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.860
    20:11 20:11
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    20:15 20:20
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    20:36 20:44
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 290
    20:48
    HK
    07
    武庫之荘 Mukonoso
  3. 3
    17:13 - 21:07
    3h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:13
    B
    河原 Kawahara
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (24phút
    17:37 18:31
    B
    智頭 Chizu
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 上郡 Kamigori
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.490
    Ghế Tự do : JPY 2.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.420
    19:32 19:50
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (34phút
    JPY 3.960
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    20:24 20:37
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (1phút
    JPY 190
    20:38 20:38
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    20:40 20:45
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    20:48 20:56
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (11phút
    JPY 240
    21:07
    HK
    07
    武庫之荘 Mukonoso
  4. 4
    17:13 - 21:36
    4h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:13
    B
    河原 Kawahara
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (24phút
    17:37 18:10
    B
    智頭 Chizu
    智頭急行 Chizu Express
    Hướng đến 上郡 Kamigori
    (1h9phút
    19:19 19:40
    A
    上郡 Kamigori
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (33phút
    20:13 20:23
    A
    85
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 3.300
    21:02 21:02
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    21:06 21:11
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (25phút
    JPY 290
    21:36
    HK
    07
    武庫之荘 Mukonoso
cntlog