2024/05/11  06:55  khởi hành
1
07:10 - 10:41
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:10 - 11:12
4h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:10 - 11:22
4h12phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:10 - 11:35
4h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:10 - 10:41
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:10 歌津 Utatsu 08:05 08:53 柳津(宮城県) Yanaizu(Miyagi)
    JR気仙沼線 JR Kesennuma Line
    Hướng đến 前谷地 Maeyachi
    (41phút
    09:34 09:46 小牛田 Kogota
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (44phút
    JPY 1.750
    10:30 10:30 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 5phút
    10:35 10:39
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    10:41
    T
    08
    宮城野通 Miyagino-Dori
  2. 2
    07:10 - 11:12
    4h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:10 歌津 Utatsu
    JR気仙沼線〔BRT:前谷地-気仙沼〕 JR Kesennuma Line(BRT:Maeyachi-Kesennuma)
    Hướng đến 志津川 Shizugawa
    (55phút
    JPY 510
    08:05 08:53 柳津(宮城県) Yanaizu(Miyagi)
    JR気仙沼線 JR Kesennuma Line
    Hướng đến 前谷地 Maeyachi
    (41phút
    09:34 09:46 小牛田 Kogota
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (44phút
    10:30 10:43 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (6phút
    JPY 1.520
    10:49 10:55
    N
    15
    長町 Nagamachi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (8phút
    11:03 11:10
    N
    10
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 250
    11:12
    T
    08
    宮城野通 Miyagino-Dori
  3. 3
    07:10 - 11:22
    4h12phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:10 歌津 Utatsu 08:05 08:53 柳津(宮城県) Yanaizu(Miyagi)
    JR気仙沼線 JR Kesennuma Line
    Hướng đến 前谷地 Maeyachi
    (25phút
    09:18 09:50 前谷地 Maeyachi
    JR石巻線 JR Ishinomaki Line
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (16phút
    10:06 10:18 小牛田 Kogota
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (44phút
    11:02 11:11 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến あおば通 Aoba-dori
    (2phút
    JPY 1.750
    11:13 11:13 あおば通 Aoba-dori
    Đi bộ( 3phút
    11:16 11:20
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    11:22
    T
    08
    宮城野通 Miyagino-Dori
  4. 4
    07:10 - 11:35
    4h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:10 歌津 Utatsu
    JR気仙沼線〔BRT:前谷地-気仙沼〕 JR Kesennuma Line(BRT:Maeyachi-Kesennuma)
    Hướng đến 気仙沼 Kesennuma
    (1h16phút
    JPY 590
    08:26 09:09 気仙沼 Kesennuma
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (1h20phút
    10:29 10:44 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (38phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    11:22 11:22 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    11:29 11:33
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    11:35
    T
    08
    宮城野通 Miyagino-Dori
cntlog