2024/04/28  02:30  khởi hành
1
02:39 - 03:22
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:39 - 03:30
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:39 - 03:39
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:39 - 04:10
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:39 - 03:22
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:39
    JK
    10
    加布里 Kafuri
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (23phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (20phút
    JPY 300
    03:22
    K
    11
    博多 Hakata
  2. 2
    02:39 - 03:30
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:39
    JK
    10
    加布里 Kafuri
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (23phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    03:16 03:16
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    03:23 03:27
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    03:30
    N
    18
    博多 Hakata
  3. 3
    02:39 - 03:39
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:39
    JK
    10
    加布里 Kafuri
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (23phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    03:16 03:16
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    03:20 03:25
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (1phút
    JPY 170
    03:26 03:33
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    03:39
    N
    18
    博多 Hakata
  4. 4
    02:39 - 04:10
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:39
    JK
    10
    加布里 Kafuri
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (23phút
    JPY 380
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (10phút
    03:12 03:20
    K
    06
    K
    06
    大濠公園 Ohorikoen
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (16phút
    JPY 340
    03:36 03:44
    H
    07
    NK
    01
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (6phút
    JPY 170
    03:50 03:50
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    03:51 04:01
    JA
    03
    千早 Chihaya
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (9phút
    JPY 230
    04:10 博多 Hakata
cntlog