1
19:03 - 21:30
2h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
19:03 - 21:47
2h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:03 - 21:30
    2h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    19:03 下田(青森県) Shimoda
    青い森鉄道線(八戸-青森) Aoimori Railway Line(Hachinohe-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (1h30phút
    JPY 2.080
    20:33 20:54
    青森 Aomori
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森空港 Aomori Airport
    (36phút
    JPY 860
    21:30
    青森空港 Aomori Airport
  2. 2
    19:03 - 21:47
    2h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    19:03 下田(青森県) Shimoda
    青い森鉄道線(八戸-青森) Aoimori Railway Line(Hachinohe-Aomori)
    Hướng đến 八戸 Hachinohe
    (10phút
    JPY 330
    19:13 19:48 八戸 Hachinohe
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (28phút
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 8.210
    20:16 20:44 Shin-Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (6phút
    JPY 1.520
    20:50 21:11
    青森 Aomori
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森空港 Aomori Airport
    (36phút
    JPY 860
    21:47
    青森空港 Aomori Airport
cntlog