2024/05/20  19:53  khởi hành
1
19:58 - 20:27
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:58 - 20:31
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:58 - 21:02
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:58 - 21:03
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:58 - 20:27
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:58
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (6phút
    JPY 220
    20:04 20:04
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    20:11 20:21
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (6phút
    JPY 210
    20:27
    JB
    06
    水城 Mizuki(Fukuoka)
  2. 2
    19:58 - 20:31
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:58
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (7phút
    JPY 220
    20:05 20:05
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    20:12 20:22
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (9phút
    JPY 210
    20:31
    JB
    06
    水城 Mizuki(Fukuoka)
  3. 3
    19:58 - 21:02
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:58
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (18phút
    JPY 320
    20:16 20:16
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    20:19 20:23
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    20:26 20:45
    N
    18
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (17phút
    JPY 280
    21:02
    JB
    06
    水城 Mizuki(Fukuoka)
  4. 4
    19:58 - 21:03
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:58
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (18phút
    JPY 320
    20:16 20:16
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    20:20 20:24
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    20:30 20:46
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (17phút
    JPY 280
    21:03
    JB
    06
    水城 Mizuki(Fukuoka)
cntlog