2024/05/22  22:00  khởi hành
1
22:30 - 00:06
1h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:30 - 00:27
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:30 - 00:29
1h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:30 - 00:41
2h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:30 - 00:06
    1h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:30 下総神崎 Shimosakozaki
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 成田 Narita
    (49phút
    23:19 23:29
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (37phút
    JPY 1.340
    00:06 巌根 Iwane
  2. 2
    22:30 - 00:27
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:30 下総神崎 Shimosakozaki
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 成田 Narita
    (49phút
    JPY 860
    23:19 23:31
    JO
    28
    CM
    03
    千葉 Chiba
    千葉都市モノレール1号線 Chibatoshi Monorail Line 1
    Hướng đến 千葉みなと Chibaminato
    (4phút
    JPY 200
    23:35 23:43
    CM
    01
    JE
    17
    千葉みなと Chibaminato
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (4phút
    23:47 23:57 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (30phút
    JPY 590
    00:27 巌根 Iwane
  3. 3
    22:30 - 00:29
    1h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:30 下総神崎 Shimosakozaki
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 成田 Narita
    (44phút
    JPY 770
    23:14 23:22
    JO
    30
    CM
    11
    都賀 Tsuga
    千葉都市モノレール2号線 Chibatoshi Monorail Line 2
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (16phút
    JPY 390
    23:38 23:52
    CM
    03
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (37phút
    JPY 590
    00:29 巌根 Iwane
  4. 4
    22:30 - 00:41
    2h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:30 下総神崎 Shimosakozaki
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến 成田 Narita
    (49phút
    JPY 860
    23:19 23:19
    JO
    28
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    23:21 23:26
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (11phút
    JPY 200
    23:37 23:37
    KS
    53
    京成幕張 Keisei-Makuhari
    Đi bộ( 6phút
    23:43 23:45
    JB
    35
    幕張 Makuhari
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (9phút
    23:54 00:04
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (37phút
    JPY 680
    00:41 巌根 Iwane
cntlog