1
13:21 - 18:58
5h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
13:21 - 19:12
5h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:21 - 19:15
5h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:21 - 19:28
6h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:21 - 18:58
    5h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:21
    TJ
    09
    下赤塚 Shimo-akatsuka
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (10phút
    JPY 210
    13:31 13:31
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    13:33 13:38
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    13:45 13:54
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    14:06 14:42
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h23phút
    Ghế Tự do : JPY 7.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.540
    18:05 18:33 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (25phút
    JPY 10.010
    18:58 大久保(秋田県) Okubo(Akita)
  2. 2
    13:21 - 19:12
    5h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:21
    TJ
    09
    下赤塚 Shimo-akatsuka
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (16phút
    JPY 210
    13:37 13:46
    TJ
    01
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (34phút
    14:20 14:56
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h23phút
    Ghế Tự do : JPY 7.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.540
    18:19 18:47 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (25phút
    JPY 10.340
    19:12 大久保(秋田県) Okubo(Akita)
  3. 3
    13:21 - 19:15
    5h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:21
    TJ
    09
    下赤塚 Shimo-akatsuka
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (16phút
    JPY 210
    13:37 13:56
    TJ
    01
    JS
    21
    池袋 Ikebukuro
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:21 14:59
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h23phút
    Ghế Tự do : JPY 7.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.540
    18:22 18:50 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (25phút
    JPY 10.340
    19:15 大久保(秋田県) Okubo(Akita)
  4. 4
    13:21 - 19:28
    6h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:21
    TJ
    09
    下赤塚 Shimo-akatsuka
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (16phút
    JPY 210
    13:37 13:42
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    JPY 280
    14:11 14:19
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    14:38 14:38
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    14:40 16:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-秋田空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (1h0phút
    JPY 30.350
    17:22 17:55
    秋田空港 Akita Airport
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (40phút
    JPY 950
    18:35 19:03 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (25phút
    JPY 420
    19:28 大久保(秋田県) Okubo(Akita)
cntlog