1
19:17 - 19:28
11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:17 - 19:28
    11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:17
    N
    17
    王子神谷 Oji-kamiya
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    JPY 180
    19:19 19:19
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    19:21 19:23
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (5phút
    JPY 170
    19:28
    SA
    13
    荒川車庫前 Arakawa-shakomae
cntlog