2024/05/14  04:32  khởi hành
1
04:35 - 04:46
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:35 - 04:56
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:35 - 05:00
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:35 - 05:01
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:35 - 04:46
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:35
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    JPY 180
    04:46
    JK
    30
    上野 Ueno
  2. 2
    04:35 - 04:56
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:35
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (5phút
    JPY 180
    04:40 04:47
    N
    14
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (9phút
    JPY 170
    04:56
    JY
    05
    上野 Ueno
  3. 3
    04:35 - 05:00
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:35
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (6phút
    JPY 170
    04:41 04:50
    JK
    38
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (10phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:00
    JU
    02
    上野 Ueno
  4. 4
    04:35 - 05:01
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:35
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (11phút
    04:46 04:46
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 2phút
    04:48 04:52
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    JPY 290
    04:56 04:56
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 2phút
    04:58 04:59
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 180
    05:01
    G
    16
    上野 Ueno
cntlog