2024/04/28  19:24  khởi hành
1
19:37 - 21:41
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:37 - 21:58
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:37 - 22:00
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:37 - 22:04
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:37 - 21:41
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:37 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.120
    21:22 21:35
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:41
    JU
    05
    浦和 Urawa
  2. 2
    19:37 - 21:58
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:37 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h9phút
    20:46 21:02 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.120
    21:38 21:49
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (9phút
    JPY 4.840
    21:58
    JK
    43
    浦和 Urawa
  3. 3
    19:37 - 22:00
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:37 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.120
    21:07 21:16 熊谷 Kumagaya
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (44phút
    JPY 4.840
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:00
    JU
    05
    浦和 Urawa
  4. 4
    19:37 - 22:04
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:37 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h9phút
    20:46 21:19 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.120
    21:44 21:55
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (9phút
    JPY 4.840
    22:04
    JK
    43
    浦和 Urawa
cntlog