2024/04/28  12:47  khởi hành
1
12:50 - 13:02
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:50 - 13:09
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:50 - 13:10
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:50 - 13:13
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:50 - 13:02
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:50
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (4phút
    12:54 12:54
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 2phút
    12:56 12:58
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    JPY 290
    13:02
    I
    06
    御成門 Onarimon
  2. 2
    12:50 - 13:09
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:50
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    12:56 13:01
    Z
    07
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (8phút
    JPY 290
    13:09
    I
    06
    御成門 Onarimon
  3. 3
    12:50 - 13:10
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:50
    N
    07
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (8phút
    12:58 13:03
    N
    03
    I
    03
    白金高輪 Shirokane-takanawa
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (7phút
    JPY 290
    13:10
    I
    06
    御成門 Onarimon
  4. 4
    12:50 - 13:13
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:50
    N
    07
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (1phút
    12:51 12:51
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    Đi bộ( 3phút
    12:54 12:57
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (4phút
    13:01 13:09
    C
    09
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    JPY 290
    13:13
    I
    06
    御成門 Onarimon
cntlog