1
05:41 - 08:22
2h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:41 - 08:36
2h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:41 - 08:37
2h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:41 - 08:38
2h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:41 - 08:22
    2h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:41
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (3phút
    thông qua đào tạo
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (5phút
    JPY 320
    05:49 05:49
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    05:51 05:56
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    06:03 06:12
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    06:24 07:00
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.610
    08:07 08:20 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến あおば通 Aoba-dori
    (2phút
    JPY 5.720
    08:22 あおば通 Aoba-dori
  2. 2
    05:41 - 08:36
    2h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:41
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (16phút
    JPY 210
    05:57 06:05
    Y
    09
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    06:13 06:22
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:36 07:14
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.610
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.850
    08:21 08:34 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến あおば通 Aoba-dori
    (2phút
    JPY 6.050
    08:36 あおば通 Aoba-dori
  3. 3
    05:41 - 08:37
    2h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:41
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (16phút
    JPY 210
    05:57 06:05
    Y
    09
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (34phút
    06:39 07:15
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.610
    08:22 08:35 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến あおば通 Aoba-dori
    (2phút
    JPY 6.050
    08:37 あおば通 Aoba-dori
  4. 4
    05:41 - 08:38
    2h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:41
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (9phút
    thông qua đào tạo
    Y
    06
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 210
    05:55 06:07
    F
    09
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    06:15 06:24
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:38 07:16
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.610
    08:23 08:36 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến あおば通 Aoba-dori
    (2phút
    JPY 6.050
    08:38 あおば通 Aoba-dori
cntlog