1
23:21 - 23:31
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:21 - 23:44
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:21 - 23:31
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:21
    HK
    51
    雲雀丘花屋敷 Hibarigaokahanayashiki
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (10phút
    JPY 200
    23:31
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
  2. 2
    23:21 - 23:44
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:21
    HK
    51
    雲雀丘花屋敷 Hibarigaokahanayashiki
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    23:23 23:23
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    23:30 23:37
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    23:44
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
cntlog