1
08:15 - 13:18
5h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
08:15 - 13:30
5h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:15 - 13:36
5h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
08:15 - 15:15
7h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:15 - 13:18
    5h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:15
    JC
    15
    浦田(福岡県) Urata
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (27phút
    JPY 760
    08:55 09:05
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:10 11:10
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]成田空港-福岡空港) Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 45.250
    13:00 13:05 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    13:18 Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  2. 2
    08:15 - 13:30
    5h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:15
    JC
    15
    浦田(福岡県) Urata
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (27phút
    JPY 760
    08:55 09:05
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:10 11:10
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]成田空港-福岡空港) Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 45.250
    13:00 13:05 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    13:18 13:28
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (2phút
    JPY 160
    13:30
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  3. 3
    08:15 - 13:36
    5h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:15
    JC
    15
    浦田(福岡県) Urata
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (21phút
    08:49 09:02
    JC
    02
    JC
    02
    柚須 Yusu
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 吉塚 Yoshizuka
    (7phút
    JPY 760
    09:09 09:19
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:24 10:04
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    11:44 11:49 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:56 12:06
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (52phút
    JPY 1.200
    13:36
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
  4. 4
    08:15 - 15:15
    7h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:15
    JC
    15
    浦田(福岡県) Urata
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (13phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (24phút
    08:52 09:05
    JC
    01
    JA
    01
    吉塚 Yoshizuka
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 760
    09:08 09:18
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:23 10:10
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h27phút
    JPY 31.300
    11:37 13:42 Central Japan International Airport
    空路([東京]成田空港-[名古屋]中部国際空港) Airline(Narita Int'l Airport-Chubu Int'l Airport)
    Hướng đến 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    (1h15phút
    JPY 22.350
    14:57 15:02 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    15:15 Narita Airport Terminal 1(Railroad)
cntlog