1
21:38 - 22:24
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:38 - 22:42
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
21:38 - 22:45
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
21:38 - 22:50
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:38 - 22:24
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:45 21:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (29phút
    JPY 370
    22:24
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  2. 2
    21:38 - 22:42
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    21:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:45 21:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    22:07 22:20
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    22:31 22:37
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (2phút
    JPY 150
    22:39 22:39
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    22:42 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  3. 3
    21:38 - 22:45
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:45 21:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:12 22:18
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (24phút
    JPY 310
    22:42 22:42
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    22:45 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
  4. 4
    21:38 - 22:50
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:45 21:49
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    22:08 22:17
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (30phút
    JPY 410
    22:47 22:47
    JK
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    22:50 京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
cntlog