1
13:18 - 14:00
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:18 - 14:01
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:18 - 14:03
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:18 - 14:07
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:18 - 14:00
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:25 13:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    13:52 13:57
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 150
    14:00
    JY
    24
    大崎 Osaki
  2. 2
    13:18 - 14:01
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:25 13:29
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    13:43 13:43
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    13:50 13:53
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (8phút
    JPY 280
    14:01
    R
    08
    大崎 Osaki
  3. 3
    13:18 - 14:03
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:25 13:29
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:48 13:54
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    14:03
    JY
    24
    大崎 Osaki
  4. 4
    13:18 - 14:07
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:25 13:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    13:54 13:54 泉岳寺 Sengakuji
    Đi bộ( 6phút
    14:00 14:02
    JY
    26
    高輪ゲートウェイ Takanawa Gateway
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (5phút
    JPY 150
    14:07
    JY
    24
    大崎 Osaki
cntlog