1
23:53 - 00:45
52phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:53 - 00:46
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:53 - 00:47
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:53 - 00:49
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:53 - 00:45
    52phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:00 00:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (16phút
    JPY 220
    00:45
    A
    16
    浅草橋 Asakusabashi
  2. 2
    23:53 - 00:46
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:00 00:04
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    00:23 00:29
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    00:39 00:44
    JY
    03
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (2phút
    JPY 180
    00:46
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
  3. 3
    23:53 - 00:47
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:00 00:04
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    00:23 00:32
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    00:40 00:45
    JK
    28
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (2phút
    JPY 180
    00:47
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
  4. 4
    23:53 - 00:49
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:00 00:04
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    00:23 00:23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 11phút
    00:34 00:37
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (12phút
    JPY 220
    00:49
    A
    16
    浅草橋 Asakusabashi
cntlog