1
05:16 - 06:56
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
05:16 - 07:05
1h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
05:16 - 07:09
1h53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:16 - 07:17
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:16 - 06:56
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    05:26 05:36
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-[東京]成田空港) Bus(Haneda Airport-Narita Airport)
    Hướng đến 成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    (1h15phút
    JPY 3.200
    06:51 06:51
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    06:56 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
  2. 2
    05:16 - 07:05
    1h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:23 05:27
    MO
    11
    羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (2phút
    JPY 180
    05:29 05:29
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    05:35 05:45
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-[東京]成田空港) Bus(Haneda Airport-Narita Airport)
    Hướng đến 成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    (1h15phút
    JPY 3.200
    07:00 07:00
    成田空港第2ターミナル Narita Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    07:05 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
  3. 3
    05:16 - 07:09
    1h53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:23 05:33
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    07:01 07:01
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    07:09 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
  4. 4
    05:16 - 07:17
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:23 05:27
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    05:46 05:55
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    06:05 06:05
    JK
    30
    上野 Ueno
    Đi bộ( 5phút
    06:10 06:30
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    JPY 1.280
    07:09 07:09
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    Đi bộ( 8phút
    07:17 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
cntlog