1
11:57 - 13:37
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
2
11:57 - 13:37
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
3
11:57 - 13:37
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
4
11:57 - 13:37
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:57 - 13:37
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    11:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    13:37
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  2. 2
    11:57 - 13:37
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    11:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    13:37
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  3. 3
    11:57 - 13:37
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    11:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    13:37
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  4. 4
    11:57 - 13:37
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    11:57 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    13:37
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
cntlog