1
00:26 - 02:01
1h35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
2
00:26 - 02:01
1h35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
3
00:26 - 02:01
1h35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:26 - 02:01
    1h35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    00:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    02:01
    旭川空港 Asahikawa Airport
  2. 2
    00:26 - 02:01
    1h35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    00:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    02:01
    旭川空港 Asahikawa Airport
  3. 3
    00:26 - 02:01
    1h35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    00:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    02:01
    旭川空港 Asahikawa Airport
cntlog