1
02:08 - 03:54
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:08 - 03:55
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:08 - 03:57
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:08 - 04:03
1h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:08 - 03:54
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:08
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    02:26 02:38
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    03:17 03:22
    JC
    02
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 950
    03:30 03:38
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (16phút
    JPY 520
    03:54
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
  2. 2
    02:08 - 03:55
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:08
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    02:26 02:38
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    03:17 03:23
    JC
    02
    JK
    27
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 950
    03:29 03:39
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (16phút
    JPY 520
    03:55
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
  3. 3
    02:08 - 03:57
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:08
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    02:26 02:31
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (48phút
    03:19 03:25
    JC
    02
    JK
    27
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 950
    03:31 03:41
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (16phút
    JPY 520
    03:57
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
  4. 4
    02:08 - 04:03
    1h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:08
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    02:26 02:44
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (42phút
    JPY 830
    03:26 03:26
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    03:34 03:44
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (16phút
    JPY 280
    04:00 04:00
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    04:03 羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
cntlog