1
11:04 - 12:17
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
11:04 - 12:19
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
11:04 - 12:24
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:04 - 12:28
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:04 - 12:17
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    11:04
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 220
    11:09 11:22
    K
    11
    京都 Kyoto
    連絡バス([大阪]伊丹空港-京都) Bus(Osaka Airport-Kyoto)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (55phút
    JPY 1.340
    12:17 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  2. 2
    11:04 - 12:19
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:04
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    11:06 11:06
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    11:08 11:13
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (24phút
    11:37 11:45
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 330
    11:47 11:47
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:49 11:55 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    12:19 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  3. 3
    11:04 - 12:24
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:04
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    11:06 11:06
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    Đi bộ( 2phút
    11:08 11:13
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (39phút
    JPY 330
    11:52 11:52
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:54 12:00 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    12:24 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
  4. 4
    11:04 - 12:28
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:04
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 220
    11:09 11:22
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    11:51 11:51
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    11:58 12:03
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    12:16 12:25
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    12:28 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
cntlog