1
23:44 - 01:08
1h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:44 - 01:14
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:44 - 01:08
    1h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:44
    L
    15
    宇野 Uno
    JR宇野線 JR Uno Line
    Hướng đến 茶屋町 Chayamachi
    (26phút
    00:10 00:28
    L
    08
    M
    08
    茶屋町 Chayamachi
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (40phút
    JPY 1.660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    01:08
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  2. 2
    23:44 - 01:14
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:44
    L
    15
    宇野 Uno
    JR宇野線 JR Uno Line
    Hướng đến 茶屋町 Chayamachi
    (29phút
    JPY 420
    00:13 00:31
    M
    06
    M
    06
    早島 Hayashima
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (43phút
    JPY 1.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    01:14
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
cntlog