1
02:18 - 08:56
6h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
02:18 - 09:07
6h49phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
02:18 - 09:10
6h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:19 - 09:17
6h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:18 - 08:56
    6h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:18
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (36phút
    JPY 220
    02:54 02:54
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    03:01 03:16 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.290
    04:35 04:48
    新大阪 Shin-osaka
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (25phút
    JPY 510
    05:13 06:23 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    08:13 08:26
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:29 08:46
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (10phút
    JPY 360
    08:56
    H
    11
    サッポロビール庭園 Sapporo-Beer-Teien
  2. 2
    02:18 - 09:07
    6h49phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    02:18
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (36phút
    JPY 220
    02:54 02:54
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    03:01 03:16 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.290
    04:35 04:48
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    05:01 05:01
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    05:06 05:12 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    05:24 06:34 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    08:24 08:37
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:40 08:57
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (10phút
    JPY 360
    09:07
    H
    11
    サッポロビール庭園 Sapporo-Beer-Teien
  3. 3
    02:18 - 09:10
    6h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:18
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (36phút
    JPY 220
    02:54 02:54
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 10phút
    03:04 03:12
    広島 Hiroshima
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (48phút
    JPY 1.450
    04:00 06:22 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([札幌]新千歳空港-広島空港) Airline(Shinchitose Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (2h5phút
    JPY 56.250
    08:27 08:40
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:43 09:00
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (10phút
    JPY 360
    09:10
    H
    11
    サッポロビール庭園 Sapporo-Beer-Teien
  4. 4
    02:19 - 09:17
    6h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:19
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (39phút
    JPY 220
    02:58 03:09
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (58phút
    JPY 1.450
    04:07 06:29 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([札幌]新千歳空港-広島空港) Airline(Shinchitose Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (2h5phút
    JPY 56.250
    08:34 08:47
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:50 09:07
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (10phút
    JPY 360
    09:17
    H
    11
    サッポロビール庭園 Sapporo-Beer-Teien
cntlog