2024/05/20  01:16  khởi hành
1
01:29 - 05:32
4h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:29 - 05:33
4h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:29 - 07:27
5h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:29 - 07:40
6h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:29 - 05:32
    4h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:29
    JD
    16
    宇美 Umi
    JR香椎線(香椎-宇美) JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến 香椎 Kashii
    (15phút
    01:44 01:56
    JD
    11
    JC
    04
    長者原 Chojabaru
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 吉塚 Yoshizuka
    (14phút
    JPY 280
    02:10 02:20
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    02:25 03:05
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    04:45 04:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:57 05:01
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    05:20 05:26
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    05:32
    JY
    01
    東京 Tokyo
  2. 2
    01:29 - 05:33
    4h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:29
    JD
    16
    宇美 Umi
    JR香椎線(香椎-宇美) JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến 香椎 Kashii
    (15phút
    01:44 01:56
    JD
    11
    JC
    04
    長者原 Chojabaru
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 吉塚 Yoshizuka
    (14phút
    JPY 280
    02:10 02:20
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    02:25 03:05
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    04:45 04:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:57 05:01
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    05:20 05:29
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    05:33
    JK
    26
    東京 Tokyo
  3. 3
    01:29 - 07:27
    5h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:29
    JD
    16
    宇美 Umi
    JR香椎線(香椎-宇美) JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến 香椎 Kashii
    (15phút
    01:44 01:56
    JD
    11
    JC
    04
    長者原 Chojabaru
    02:10 02:31 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 14.120
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.990
    07:27 東京 Tokyo
  4. 4
    01:29 - 07:40
    6h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:29
    JD
    16
    宇美 Umi
    JR香椎線(香椎-宇美) JR Kashii Line(Kashii-Umi)
    Hướng đến 香椎 Kashii
    (30phút
    01:59 02:12
    JD
    06
    JA
    04
    香椎 Kashii
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (11phút
    JPY 280
    02:23 02:44 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    JPY 14.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 8.140
    Ghế Tự do : JPY 9.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.990
    07:40 東京 Tokyo
cntlog