1
19:31 - 20:06
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:32 - 20:10
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:52 - 20:30
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
20:07 - 20:45
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:31 - 20:06
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:31 宇都宮 Utsunomiya 20:06 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi)
  2. 2
    19:32 - 20:10
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:32 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    19:49 20:01 那須塩原 Nasushiobara 20:10 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi)
  3. 3
    19:52 - 20:30
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:52 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    JPY 860
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    20:09 20:21 那須塩原 Nasushiobara 20:30 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi)
  4. 4
    20:07 - 20:45
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:07 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    20:24 20:36 那須塩原 Nasushiobara 20:45 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi)
cntlog