2024/05/22  07:38  khởi hành
1
07:43 - 08:14
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:43 - 08:14
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:43 - 08:35
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:43 - 08:38
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:43 - 08:14
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:43
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (9phút
    07:52 08:00
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (14phút
    JPY 280
    08:14
    HK
    93
    南千里 Minamisenri
  2. 2
    07:43 - 08:14
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:43
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    07:45 07:45
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:47 07:53 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (9phút
    JPY 290
    08:02 08:12
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (2phút
    JPY 170
    08:14
    HK
    93
    南千里 Minamisenri
  3. 3
    07:43 - 08:35
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:43
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (7phút
    JPY 170
    07:50 07:50
    HK
    71
    富田(大阪府) Tonda
    Đi bộ( 5phút
    07:55 07:59
    A
    39
    摂津富田 Settsutonda
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (12phút
    JPY 230
    08:11 08:11
    A
    44
    Suita(JR)
    Đi bộ( 11phút
    08:22 08:27
    HK
    89
    吹田(阪急線) Suita(Hankyu Line)
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (8phút
    JPY 200
    08:35
    HK
    93
    南千里 Minamisenri
  4. 4
    07:43 - 08:38
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:43
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (18phút
    JPY 280
    08:01 08:01
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    08:05 08:08
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    08:13 08:13
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    08:15 08:20
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (14phút
    JPY 200
    08:38
    HK
    93
    南千里 Minamisenri
cntlog