2024/05/18  13:45  khởi hành
1
13:48 - 14:34
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:48 - 14:35
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:48 - 14:38
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:48 - 14:39
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:48 - 14:34
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:48
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (32phút
    JPY 330
    14:20 14:29
    S
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    14:34
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  2. 2
    13:48 - 14:35
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:48
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    JPY 280
    14:14 14:19
    S
    04
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    14:27 14:32
    JB
    11
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 170
    14:35
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  3. 3
    13:48 - 14:38
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:48
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (24phút
    14:12 14:18
    S
    05
    Z
    06
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 360
    14:29 14:36
    Z
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    14:38
    JY
    19
    原宿 Harajuku
  4. 4
    13:48 - 14:39
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:48
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (31phút
    14:19 14:29
    S
    02
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 360
    14:33 14:33
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 6phút
    14:39 原宿 Harajuku
cntlog