1
04:01 - 06:01
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
04:01 - 06:05
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:01 - 06:08
2h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:01 - 06:09
2h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:01 - 06:01
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:01
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    04:07 04:17
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    04:27 04:50
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    05:35 05:45
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (16phút
    JPY 3.740
    06:01
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
  2. 2
    04:01 - 06:05
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:01
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    04:07 04:17
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    04:27 04:50
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    05:35 05:54
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 3.740
    06:05
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
  3. 3
    04:01 - 06:08
    2h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:01
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    04:07 04:17
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    04:27 04:45
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    05:42 05:52
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (16phút
    JPY 3.740
    06:08
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
  4. 4
    04:01 - 06:09
    2h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:01
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    04:07 04:17
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 510
    04:34 04:34
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    04:38 04:41
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    04:43 05:08
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    05:39 05:58
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 2.640
    06:09
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
cntlog