2024/04/28  09:42  khởi hành
1
09:49 - 12:14
2h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:49 - 12:19
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:49 - 12:23
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:49 - 12:43
2h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:49 - 12:14
    2h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:49 伊勢崎 Isesaki
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (26phút
    10:15 10:55 高崎 Takasaki
    JR高崎線 JR Takasaki Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (1h19phút
    JPY 1.690
    12:14 高麗川 Komagawa
  2. 2
    09:49 - 12:19
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:49 伊勢崎 Isesaki
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (26phút
    10:15 10:35 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    11:11 11:26 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (21phút
    11:47 12:00 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    JPY 2.310
    12:19 高麗川 Komagawa
  3. 3
    09:49 - 12:23
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:49 伊勢崎 Isesaki
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (26phút
    10:15 10:50 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.720
    11:15 11:30 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (21phút
    11:51 12:04 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    JPY 2.310
    12:23 高麗川 Komagawa
  4. 4
    09:49 - 12:43
    2h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:49 伊勢崎 Isesaki
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (26phút
    10:15 10:35 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    11:11 11:20
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    11:32 11:42
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 府中本町 Fuchuhommachi
    (7phút
    JPY 1.980
    11:49 11:49
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    11:51 11:57
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (14phút
    JPY 270
    12:11 12:24
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    JPY 240
    12:43 高麗川 Komagawa
cntlog