1
05:02 - 06:35
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:02 - 06:36
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:02 - 06:39
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:02 - 06:47
1h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:02 - 06:35
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:02
    K
    05
    鞍馬口 Kuramaguchi
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (11phút
    JPY 260
    05:13 05:26
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (15phút
    06:10 06:17
    A
    54
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 1.110
    06:23 06:23
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    06:24 06:27
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (8phút
    JPY 250
    06:35
    R
    05
    アイランドセンター Island Center
  2. 2
    05:02 - 06:36
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:02
    K
    05
    鞍馬口 Kuramaguchi
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (11phút
    JPY 260
    05:13 05:26
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (15phút
    06:10 06:20
    A
    54
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 1.110
    06:24 06:24
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    06:25 06:28
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (8phút
    JPY 250
    06:36
    R
    05
    アイランドセンター Island Center
  3. 3
    05:02 - 06:39
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:02
    K
    05
    鞍馬口 Kuramaguchi
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (11phút
    JPY 260
    05:13 05:26
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (22phút
    JPY 1.110
    06:27 06:27
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    06:28 06:31
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (8phút
    JPY 250
    06:39
    R
    05
    アイランドセンター Island Center
  4. 4
    05:02 - 06:47
    1h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:02
    K
    05
    鞍馬口 Kuramaguchi
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (11phút
    JPY 260
    05:13 05:31
    K
    11
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 1.110
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.490
    06:00 06:13
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    06:15 06:15
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    06:19 06:26
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    JPY 200
    06:35 06:41
    HS
    23
    R
    02
    魚崎 Uozaki
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (6phút
    JPY 250
    06:47
    R
    05
    アイランドセンター Island Center
cntlog