1
15:54 - 16:42
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:56 - 16:43
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:54 - 16:44
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:56 - 16:45
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:54 - 16:42
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:54
    HN
    14
    安立町 Anryumachi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (16phút
    JPY 230
    16:10 16:10
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    16:12 16:14
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (13phút
    16:27 16:34
    K
    11
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (8phút
    JPY 290
    16:42
    T
    14
    Sembayashi-Omiya
  2. 2
    15:56 - 16:43
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:56
    HN
    14
    安立町 Anryumachi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (12phút
    JPY 230
    16:11 16:11
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:13 16:16
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (27phút
    JPY 290
    16:43
    T
    14
    Sembayashi-Omiya
  3. 3
    15:54 - 16:44
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:54
    HN
    14
    安立町 Anryumachi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (17phút
    JPY 230
    16:11 16:18
    HN
    51
    K
    18
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (11phút
    16:29 16:36
    K
    11
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (8phút
    JPY 290
    16:44
    T
    14
    Sembayashi-Omiya
  4. 4
    15:56 - 16:45
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:56
    HN
    14
    安立町 Anryumachi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (14phút
    JPY 230
    16:13 16:13
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    16:16 16:19
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (26phút
    JPY 290
    16:45
    T
    14
    Sembayashi-Omiya
cntlog