2024/04/28  14:44  khởi hành
1
14:49 - 15:10
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:48 - 15:26
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:49 - 15:31
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:49 - 15:37
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:49 - 15:10
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:49
    OH
    35
    愛甲石田 Aiko-Ishida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (6phút
    JPY 170
    14:55 15:05
    OH
    32
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 160
    15:10
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
  2. 2
    14:48 - 15:26
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:48
    OH
    35
    愛甲石田 Aiko-Ishida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (10phút
    JPY 170
    14:58 15:08
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    (3phút
    JPY 150
    15:11 15:11 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    Đi bộ( 5phút
    15:16 15:21
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 160
    15:26
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
  3. 3
    14:49 - 15:31
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:49
    OH
    35
    愛甲石田 Aiko-Ishida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (6phút
    JPY 170
    14:55 15:10
    OH
    32
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 210
    15:17 15:25
    SO
    14
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (6phút
    JPY 190
    15:31
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
  4. 4
    14:49 - 15:37
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:49
    OH
    35
    愛甲石田 Aiko-Ishida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (16phút
    15:05 15:13
    OH
    28
    OH
    28
    相模大野 Sagami-Ono
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (10phút
    JPY 330
    15:23 15:31
    OE
    05
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (6phút
    JPY 190
    15:37
    SO
    17
    かしわ台 Kashiwadai
cntlog