1
04:56 - 05:27
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:56 - 05:33
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:56 - 05:42
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:48 - 05:42
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:56 - 05:27
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:56
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (31phút
    JPY 820
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    05:27
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  2. 2
    04:56 - 05:33
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:56
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 820
    05:33
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  3. 3
    04:56 - 05:42
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:56
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (35phút
    05:31 05:40
    NK
    03
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (2phút
    JPY 820
    05:42
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  4. 4
    04:48 - 05:42
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:48
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (31phút
    JPY 670
    05:19 05:28
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (14phút
    JPY 350
    05:42
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
cntlog