2024/04/26  23:15  khởi hành
1
23:25 - 23:59
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:25 - 00:25
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:25 - 00:33
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:25 - 00:40
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:25 - 23:59
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:25
    KO
    50
    めじろ台 Mejirodai
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (6phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    JPY 320
    23:59
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  2. 2
    23:25 - 00:25
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:25
    KO
    50
    めじろ台 Mejirodai
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (6phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    23:42 23:55
    KO
    29
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 360
    00:08 00:16
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (9phút
    JPY 160
    00:25
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  3. 3
    23:25 - 00:33
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:25
    KO
    50
    めじろ台 Mejirodai
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (4phút
    JPY 140
    23:29 23:34
    KO
    52
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (18phút
    23:52 00:10
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (7phút
    JPY 410
    00:17 00:25
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 140
    00:33
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
  4. 4
    23:25 - 00:40
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:25
    KO
    50
    めじろ台 Mejirodai
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (4phút
    JPY 140
    23:29 23:34
    KO
    52
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (33phút
    JPY 490
    00:07 00:16
    JC
    13
    SW
    01
    武蔵境 Musashi-Sakai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (7phút
    JPY 190
    00:23 00:23
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    00:31 00:36
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (4phút
    JPY 140
    00:40
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
cntlog