2024/05/19  02:25  khởi hành
1
02:30 - 03:01
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:30 - 03:03
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:30 - 03:05
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:30 - 03:07
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:30 - 03:01
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:30
    KS
    56
    みどり台 Midoridai
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (9phút
    JPY 200
    02:39 02:39
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    02:40 02:42
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 180
    02:50 02:59
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (2phút
    JPY 160
    03:01
    TD
    34
    新船橋 Shin-Funabashi
  2. 2
    02:30 - 03:03
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:30
    KS
    56
    みどり台 Midoridai
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (12phút
    thông qua đào tạo
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (10phút
    JPY 280
    02:52 02:52
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    02:57 03:01
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (2phút
    JPY 160
    03:03
    TD
    34
    新船橋 Shin-Funabashi
  3. 3
    02:30 - 03:05
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:30
    KS
    56
    みどり台 Midoridai
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (4phút
    JPY 150
    02:34 02:34
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    Đi bộ( 2phút
    02:36 02:39
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:54 03:03
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (2phút
    JPY 160
    03:05
    TD
    34
    新船橋 Shin-Funabashi
  4. 4
    02:30 - 03:07
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:30
    KS
    56
    みどり台 Midoridai
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (7phút
    JPY 200
    02:37 02:37
    KS
    53
    京成幕張 Keisei-Makuhari
    Đi bộ( 6phút
    02:43 02:45
    JB
    35
    幕張 Makuhari
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (11phút
    JPY 180
    02:56 03:05
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (2phút
    JPY 160
    03:07
    TD
    34
    新船橋 Shin-Funabashi
cntlog